Có 2 kết quả:
玄武質熔岩 xuán wǔ zhì róng yán ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ ㄓˋ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ • 玄武质熔岩 xuán wǔ zhì róng yán ㄒㄩㄢˊ ㄨˇ ㄓˋ ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) basalt
(2) also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]
(2) also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) basalt
(2) also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]
(2) also written 玄熔岩[xuan2 rong2 yan2]
Bình luận 0